ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ glutton

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng glutton


glutton /'glʌtn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người háu ăn, kẻ tham ăn
  người ham đọc, người ham việc
a glutton of books → người ham đọc sách
a glutton for work → người ham làm việc
  (động vật học) chồn gulô

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…