EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
glysogenesis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
glysogenesis
glysogenesis /,glikou'dʤenisis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự tạo glucogen
← Xem thêm từ glyptoliths
Xem thêm từ gm →
Từ vựng liên quan
en
g
gen
gene
genes
genesis
is
si
sis
so
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…