ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gnawing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gnawing


gnawing /'nɔ:iɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự gặm nhắm, sự ăn mòn
  sự cào (ruột, vì đói)
  sự giày vò, sự day dứt
the gnawings of conscience → sự day dứt của lương tâm

tính từ


  gặm, ăn mòn
  cào (ruột)
  giày vò, day dứt

Các câu ví dụ:

1. There is still no scientific evidence for the health and beauty benefits of chicken feet, but in Vietnam, there is a core answer to their widespread popularity: the pleasure of gnawing.


Xem tất cả câu ví dụ về gnawing /'nɔ:iɳ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…