EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gnawn
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gnawn
gnaw /nɔ:/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
gặm, ăn mòn
to gnaw [at, into] something
→ gặm cái gì
to gnaw into a metal
→ ăn mòn kim loại (axit)
cào (ruột) (đói)
giày vò, day dứt
← Xem thêm từ gnawing
Xem thêm từ gnaws →
Từ vựng liên quan
awn
g
gnaw
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…