EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
go across
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
go across
go across
Phát âm
Ý nghĩa
đi qua, băng qua, vượt qua; vượt (biển), qua (cầu)
← Xem thêm từ go abroad
Xem thêm từ go after →
Từ vựng liên quan
ac
across
cross
g
go
os
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…