ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ go-ahead

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng go-ahead


go-ahead /'gouəhed/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  dám nghĩ, dám làm, tháo vát; hăng hái, tích cực

danh từ


  tín hiệu xuất phát
  sự tiến bộ, sự tiến tới
  người dám nghĩ dám làm, người tháo vát; người hăng hái tích cực

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…