ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ goal-area

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng goal-area


goal-area

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (bóng đá) khu vực 16 m 50

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…