EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
goal-area
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
goal-area
goal-area
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(bóng đá) khu vực 16 m 50
← Xem thêm từ goal
Xem thêm từ goal-driven method →
Từ vựng liên quan
are
area
ea
g
go
goal
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…