EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
goat-herd
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
goat-herd
goat-herd /'gouthə:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người chăn dê
← Xem thêm từ goat-fish
Xem thêm từ goat's wool →
Từ vựng liên quan
at
er
erd
g
go
goat
he
her
herd
oat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…