ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ goats

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng goats


goat /gout/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) con dê
  người dâm dục, người dâm đãng, người có máu dê
  (Goat) (thiên văn học) cung Ma kết (trong hoàng đạo)
to get somebody goat
  trêu gan (chọc tức) ai
to play the giddy goat
  (xem) giddy
to separate the sheep from the goats
  lấy tinh bỏ thô

Các câu ví dụ:

1. 75 male and female goats are believed to have eaten Armenian raspberries and English ivy and other invasive plants that choke native vegetation throughout 9.


Xem tất cả câu ví dụ về goat /gout/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…