ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gobble-stitch

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gobble-stitch


gobble-stitch /'gɔbl,stitʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mũi khâu vội

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…