EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
goddam
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
goddam
goddam
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
như goddamned
← Xem thêm từ godchildren
Xem thêm từ goddamn →
Từ vựng liên quan
AM
am
da
dam
dd
g
go
god
od
odd
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…