ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ godforsaken

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng godforsaken


godforsaken /'gɔdfə,seikn/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thông tục) tồi tàn, khốn nạn (người); tiêu điều, hoang vắng (nơi chốn)
a godforsaken place → nơi hoang vắng, nơi khỉ ho cò gáy
a godforsaken occupation → nghề chó chết nghề khốn khổ, khốn nạn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…