EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
godforsaken
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
godforsaken
godforsaken /'gɔdfə,seikn/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thông tục) tồi tàn, khốn nạn (người); tiêu điều, hoang vắng (nơi chốn)
a godforsaken place
→ nơi hoang vắng, nơi khỉ ho cò gáy
a godforsaken occupation
→ nghề chó chết nghề khốn khổ, khốn nạn
← Xem thêm từ godfearing
Xem thêm từ godhead →
Từ vựng liên quan
en
for
forsake
forsaken
g
go
god
ken
od
or
rsa
sa
sake
saké
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…