EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
godfearing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
godfearing
godfearing /'gɔd,fiəriɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
biết sợ trời, biết sợ thánh thần
sùng đạo, ngoan đạo
← Xem thêm từ godfathers
Xem thêm từ godforsaken →
Từ vựng liên quan
ea
ear
earing
fear
fearing
g
go
god
in
od
ri
ring
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…