ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ godfearing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng godfearing


godfearing /'gɔd,fiəriɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  biết sợ trời, biết sợ thánh thần
  sùng đạo, ngoan đạo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…