ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ godfathers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng godfathers


godfather /'gɔd,fɑ:ðə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cha đỡ đầu
to stand godfather to a child → đỡ đầu cho một đứa trẻ
  (nghĩa bóng) người được lấy tên để đặt cho (ai, vật gì...)

ngoại động từ


  đỡ đầu (cho một đứa trẻ), đặt tên mình cho một đứa trẻ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…