EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
godfathers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
godfathers
godfather /'gɔd,fɑ:ðə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cha đỡ đầu
to stand godfather to a child
→ đỡ đầu cho một đứa trẻ
(nghĩa bóng) người được lấy tên để đặt cho (ai, vật gì...)
ngoại động từ
đỡ đầu (cho một đứa trẻ), đặt tên mình cho một đứa trẻ
← Xem thêm từ godfather
Xem thêm từ godfearing →
Từ vựng liên quan
at
er
fa
fat
father
fathers
g
go
god
godfather
he
her
hers
od
the
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…