EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
godsends
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
godsends
godsend /'gɔdsend/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
của trời cho, điều may mắn bất ngờ
← Xem thêm từ godsend
Xem thêm từ godship →
Từ vựng liên quan
en
end
ends
g
go
god
godsend
od
se
sen
send
sends
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…