EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
godson
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
godson
godson /'gɔdsʌn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
con trai đỡ đầu
← Xem thêm từ godship
Xem thêm từ godsons →
Từ vựng liên quan
dso
g
go
god
od
on
so
son
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…