EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
godward
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
godward
godward
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
đối với thần linh; đối với thượng đế
← Xem thêm từ godspeed
Xem thêm từ goer →
Từ vựng liên quan
g
go
god
od
war
ward
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…