EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gold standard
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gold standard
gold standard
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<kinh tế> kim bản vị
← Xem thêm từ Gold standard
Xem thêm từ gold-washer →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
da
g
go
gold
old
st
sta
stand
standard
ta
tan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…