EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
golden eagle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
golden eagle
golden eagle
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chim ưng vàng
← Xem thêm từ golden
Xem thêm từ Golden rule →
Từ vựng liên quan
den
ea
eagle
en
g
go
gold
golden
old
olden
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…