EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
golden syrup
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
golden syrup
golden syrup
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sirô màu vàng nhạt
← Xem thêm từ golden-shower
Xem thêm từ golden wedding →
Từ vựng liên quan
den
en
g
go
gold
golden
old
olden
ru
syrup
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…