EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
goldfinch
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
goldfinch
goldfinch /'gouldfintʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) chim sẻ cánh vàng
(từ lóng) đồng tiền vàng
← Xem thêm từ Goldfeld - Quandt
Xem thêm từ goldfinches →
Từ vựng liên quan
ch
fin
finch
g
go
gold
in
inc
inch
old
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…