ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Goldfeld - Quandt

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Goldfeld - Quandt


Goldfeld - Quandt

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Kiểm định Goldfeld   Quandt.
+ Tên của một phép kiểm định được sử dụng để nhận dạng vấn đề Phương sai không thuần nhất trong Số dư của một phương trình Hồi quy.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…