ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ golds

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng golds


gold /gould/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vàng
  tiền vàng
  số tiền lớn; sự giàu có
  màu vàng
  (nghĩa bóng) vàng, cái quý giá
a heart of gold → tấm lòng vàng
a voice of gold → tiếng oanh vàng

tính từ


  bằng vàng
gold coin → tiền vàng
  có màu vàng

Các câu ví dụ:

1. Vietnam has increased its total tally to 198 medals, including 66 golds, and current rank third on the table behind hosts Philippines (274) and Indonesia (203).


2. She has won four golds in world championships, one in the SEA Games, one in ASEAN Indoor Games, and two in ASEAN Beach Games.


Xem tất cả câu ví dụ về gold /gould/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…