EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
goldfishes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
goldfishes
goldfish /'gouldfiʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) cá vàng
← Xem thêm từ goldfish
Xem thêm từ golds →
Từ vựng liên quan
fish
fishes
g
go
gold
goldfish
he
is
old
sh
she
shes
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…