ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ goniometry

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng goniometry


goniometry /,gouni'ɔmitri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  phép đo góc

@goniometry
  (hình học) phép đo góc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…