EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gonocalyx
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gonocalyx
gonocalyx
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(thực vật) đài thể sinh sản
← Xem thêm từ gonoblastid
Xem thêm từ gonocytes →
Từ vựng liên quan
cal
calyx
g
go
no
oc
on
ono
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…