EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
goosander
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
goosander
goosander /gu:'sændə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) vịt mỏ nhọn
← Xem thêm từ goony
Xem thêm từ goose →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
er
g
go
goo
os
sa
sand
sander
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…