ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sander

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sander


sander /'sændə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người rải cát, người đổ cát
  người đánh giấy ráp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…