ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sanded

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sanded


sanded

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  bằng cát; phủ cá
  đất cát
  màu cát
  (thô tục) cận thị (mắt)

Các câu ví dụ:

1. Dang Thu Huong, Ly Truc Son, and Nguyen Thi Que, first-generation artists from the Vietnamese School of Fine Arts, explored the oriental art of sanded lacquer in the 1990s.


Xem tất cả câu ví dụ về sanded

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…