ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gophering

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gophering


gophering

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự đào đường ngầm; sự đào đường hầm
  sự đào địa đạo
  sự khai thác bừa bãi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…