EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
goslings
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
goslings
gosling /'gɔzliɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ngỗng con, ngỗng non
← Xem thêm từ gosling-green
Xem thêm từ gospel →
Từ vựng liên quan
g
go
gosling
in
li
ling
lings
os
sl
sling
slings
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…