gospel /'gɔspəl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(tôn giáo) sách phúc âm
cẩm nang, nguyên tắc chỉ đạo, điều tin tưởng
the gospel of health → cẩm nang giữ sức khoẻ
điều có thể tin là thật
to take one's dream for gospel → tin những giấc mơ của mình là thật
gospel truth
chân lý dạy trong sách Phúc âm
chân lý, sự thật đáng tin tưởng
Các câu ví dụ:
1. After recording and touring as a young gospel singer, Franklin's career took a secular turn in 1961 when she signed with Columbia Records.
Xem tất cả câu ví dụ về gospel /'gɔspəl/