ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gospels

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gospels


gospel /'gɔspəl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (tôn giáo) sách phúc âm
  cẩm nang, nguyên tắc chỉ đạo, điều tin tưởng
the gospel of health → cẩm nang giữ sức khoẻ
  điều có thể tin là thật
to take one's dream for gospel → tin những giấc mơ của mình là thật
gospel truth
  chân lý dạy trong sách Phúc âm
  chân lý, sự thật đáng tin tưởng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…