EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gossamery
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gossamery
gossamery /'gɔsəmə/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
+ (gossamery) /'gɔsəməri/
mỏng nhẹ như tơ
danh từ
tơ nhện
the, sa, vải mỏng
as light as gossamer
→ mỏng nhẹ như tơ
← Xem thêm từ gossamers
Xem thêm từ gossan →
Từ vựng liên quan
AM
am
er
g
go
gossamer
me
os
ossa
sa
sam
same
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…