ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gossamery

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gossamery


gossamery /'gɔsəmə/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ

+ (gossamery) /'gɔsəməri/
  mỏng nhẹ như tơ

danh từ


  tơ nhện
  the, sa, vải mỏng
as light as gossamer → mỏng nhẹ như tơ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…