EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gossan
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gossan
gossan
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(địa chất) mũ sắt; mạch quặng lộ
← Xem thêm từ gossamery
Xem thêm từ gossanous →
Từ vựng liên quan
an
g
go
os
ossa
sa
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…