Kết quả #1
grade /greid/
Phát âm
Xem phát âm grade »Ý nghĩa
danh từ
(toán học) Grát
cấp bậc, mức, độ; hạng, loại; tầng lớp
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điểm, điểm số (của học sinh)
to make the grade → đạt đủ điểm, đủ trình độ; thành công, thắng lợi
lớp (học)
the fourth grade → lớp bốn
dốc; độ dốc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
on the up grade → lên dốc
on the down grade → xuống dốc
movement is on the up grade → phong trào đang phát triển, phong trào đang theo hướng đi lên
(nông nghiệp) giống súc vật cải tạo (do lai giống địa phương với giống tốt hơn)
ngoại động từ
sắp, xếp, lựa; phân loại, chia loại; phân hạng
to grade milk → phân loại sữa
graded by size → chia theo cỡ
sửa (độ dốc) thoai thoải
tăng lên
((thường) + up) lai cải tạo (lai một giống tốt hơn)
(nghệ thuật) đánh nhạt dần (màu sắc)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thay đổi dần dần; sắp xếp theo mức độ tăng
@grade
lớp, bậc, hạng; giá trị của các hàm phân phối; độ dốc (đường cong);
grat (đơn vị đo góc)
g. of matrix (đại số) hạng của ma trận Xem thêm grade »
Kết quả #2
school /sku:l/
Phát âm
Xem phát âm school »Ý nghĩa
danh từ
đàn cá, bầy cá
school fish → loại cá thường đi thành bầy
nội động từ
hợp thành đàn, bơi thành bầy (cá...)
danh từ
trường học, học đường
normal school → trường sư phạm
primary school → trường sơ cấp
private school → trường tư
public school → trường công
secondary school → trường trung học
to keep a school → mở trường tư
trường sở, phòng học
chemistry school → phòng dạy hoá học
trường (toàn thể học sinh một trường)
the whole school knows it → toàn trường biết việc đó
(nghĩa bóng) trường, hiện trường
he learnt his generalship in a serve school → ông ta đã học tập nghệ thuật chỉ huy quân sự trong một hiện trường rất ác liệt
giảng đường (thời Trung cổ)
buổi học, giờ học, giờ lên lớp; sự đi học
there will be no school today → hôm nay không học
trường phái
school of art → trường phái nghệ thuật
môn học
the history school → môn sử học
phòng thi (ở trường đại học); sự thi
to be in the schools → dự thi, đi thi
môn đệ, môn sinh
(âm nhạc) sách dạy đàn
'expamle'>a gentleman of the old school
một người quân tử theo kiểu cũ
to go to school to somebody
theo đòi ai, học hỏi ai
ngoại động từ
cho đi học; dạy dỗ giáo dục
rèn luyện cho vào khuôn phép
=to school one's temper → rèn luyện tính tình
to school onself to patience → rèn luyện tính kiên nhẫn Xem thêm school »