graded
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
xếp hạng; phân hạng; xếp loại
chọn lọc
bị chia độ; (đại số) bị phân bậc
double g. (đại số) phân bậc kép
* tính từ
xếp hạng; phân hạng; xếp loại
chọn lọc
bị chia độ; (đại số) bị phân bậc
double g. (đại số) phân bậc kép