EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gradin
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gradin
gradin /'greidin/ (gradine) /'greidi:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bục (từ thấp lên cao ở giảng đường...)
← Xem thêm từ gradients
Xem thêm từ gradine →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adi
din
g
grad
in
ra
rad
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…