ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gradine

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gradine


gradine /'greidin/ (gradine) /'greidi:n/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bục (từ thấp lên cao ở giảng đường...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…