ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ grading

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng grading


grading

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự tuyển chọn, sự phân loại
  thành phần cơ học, cỡ hạt
  sự an đất, ủi đất
  (đường sắt) sự đặt ray

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…