EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
grafen
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
grafen
graf
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ; số nhiều grafen
công tước (tước hiệu Đức)
← Xem thêm từ graf
Xem thêm từ graffiti →
Từ vựng liên quan
afe
en
fen
g
graf
ra
raf
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…