EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
grail
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
grail
grail /greil/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái giũa để làm lược
← Xem thêm từ grafts
Xem thêm từ grails →
Từ vựng liên quan
ai
ail
g
ra
rail
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…