ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ grain-side

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng grain-side


grain-side /'greinsaid/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mặt sần (của tấm da)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…