ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ grannie

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng grannie


grannie /'græni/ (granny) /'græni/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


 (thân mật) bà
  (thông tục) bà già
  (quân sự), lóng pháo lớn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…