ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ graze

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng graze


graze /greiz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chỗ da bị sầy, chỗ da bị xước

ngoại động từ


  lướt qua, sượt qua, làm sầy da, làm xước da
bullet grazes arm → viên đạn lướt qua cánh tay

nội động từ


  (+ against, along, by, past) sạt qua, sượt qua

Các câu ví dụ:

1. Cows hold up city traffic and graze on plastic bags, used sanitary napkins and corroded batteries on garbage dumps.


2. Buffalo mascots graze on a bed of flowers.


Xem tất cả câu ví dụ về graze /greiz/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…