EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
grazeable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
grazeable
grazeable
Phát âm
Ý nghĩa
xem graze
← Xem thêm từ graze
Xem thêm từ grazed →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
ea
g
graze
ra
raze
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…