EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
graziery
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
graziery
graziery /'greiziəri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nghề chăn nuôi trâu bò để bán
← Xem thêm từ graziers
Xem thêm từ grazing →
Từ vựng liên quan
er
g
grazier
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…