ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ grazing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng grazing


grazing /'greiziɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự thả súc vật cho ăn cỏ, sự chăn thả
grazing land
  đồng cỏ (cho súc vật)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…