ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ grease-channel

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng grease-channel


grease-channel /'gri:s,tʃænl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (kỹ thuật) rãnh tra dầu mỡ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…