EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
greaser
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
greaser
greaser /'gri:zə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người tra mỡ (vào máy)
(kỹ thuật) cái tra dần mỡ
(hàng hải) người đốt lò (ở tàu thuỷ)
(từ lóng) người Mỹ gốc Tây ban nha; người Mỹ gốc Mê hi cô
← Xem thêm từ greaseproof
Xem thêm từ greasers →
Từ vựng liên quan
as
ea
ease
er
g
grease
re
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…