ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ greaser

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng greaser


greaser /'gri:zə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người tra mỡ (vào máy)
  (kỹ thuật) cái tra dần mỡ
  (hàng hải) người đốt lò (ở tàu thuỷ)
  (từ lóng) người Mỹ gốc Tây ban nha; người Mỹ gốc Mê hi cô

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…